Giá trị định giá Đất trung bình
50,198,080 đ/m2
Tên đường | Giá |
Chu Văn An, Thị trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 47,761,280 đ/m2 |
Lê Duẩn, Thị trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 51,172,800 đ/m2 |
Ngô Quyền, Thị trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 50,198,080 đ/m2 |
Tạ Uyên, Thị trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 47,273,920 đ/m2 |
Trần Văn Trà, Thị trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 50,198,080 đ/m2 |
Nguyễn An Ninh, Thị trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 38,511,300 đ/m2 |
Cao tốc TP. Hồ Chí Minh - Long Thành - Dầu Giây, Thị trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 36,396,220 đ/m2 |
Phan Bội Châu, Thị trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 36,183,510 đ/m2 |
Liên Kim Sơn, Thị trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 34,046,100 đ/m2 |
Đường nhánh Cao tốc TP. Hồ Chí Minh - Long Thành - Dầu Giây, Thị trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Đồng Nai | 30,641,300 đ/m2 |