Giá trị định giá Đất trung bình
162,036,000 đ/m2
Tên đường | Giá |
Kiệt 11 Lý Thường Kiệt, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 143,077,060 đ/m2 |
Lương Thế Vinh, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 137,940,790 đ/m2 |
Kiệt 5 Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 140,330,290 đ/m2 |
Kiệt 43 Lý Thường Kiệt, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 129,430,850 đ/m2 |
Kiệt 25 Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 143,055,150 đ/m2 |
Kiệt 23 Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 143,055,150 đ/m2 |
Kiệt 17 Lý Thường Kiệt, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 130,793,280 đ/m2 |
Nguyễn Văn Cừ, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 130,793,280 đ/m2 |
Ngô Gia Tự, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 141,692,720 đ/m2 |
Phạm Hồng Thái, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 132,873,300 đ/m2 |