Giá trị định giá Đất trung bình
25,715,430 đ/m2
Tên đường | Giá |
Mạc Đĩnh Chi, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam | 68,364,480 đ/m2 |
Tôn Thất Tùng, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam | 67,889,160 đ/m2 |
Thích Quảng Đức, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam | 69,885,900 đ/m2 |
Nguyễn Hiền, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam | 67,223,580 đ/m2 |
Lý Thái Tổ, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam | 68,554,740 đ/m2 |
Lê Đình Thám, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam | 61,898,940 đ/m2 |
Hai Bà Trưng, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam | 68,554,740 đ/m2 |
Đặng Văn Ngữ, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam | 69,885,900 đ/m2 |
Cửa Đại, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam | 38,080,320 đ/m2 |
Phan Đình Phùng, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam | 26,352,960 đ/m2 |