Giá trị định giá Đất trung bình
35,105,340 đ/m2
Tên đường | Giá |
Ngô Quyền, Phường 5, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 44,837,940 đ/m2 |
Trần Cao Vân, Phường 5, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 36,872,640 đ/m2 |
Lê Lợi, Phường 5, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 37,640,820 đ/m2 |
Duy Tân, Phường 5, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 36,104,460 đ/m2 |
Nguyễn Huệ, Phường 5, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 33,405,720 đ/m2 |
Đại Lộ Hùng Vương, Phường 5, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 35,105,340 đ/m2 |
Lý Thái Tổ, Phường 5, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 33,880,770 đ/m2 |
Lương Văn Chánh, Phường 5, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 30,154,320 đ/m2 |
Chu Văn An, Phường 5, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 34,045,200 đ/m2 |
Mai Xuân Thưởng, Phường 5, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 29,635,650 đ/m2 |