Giá trị định giá Đất trung bình
502,473,420 đ/m2
Tên đường | Giá |
Bùi Thị Xuân, Bến Thành, TP. TP. Hồ Chí Minh | 772,968,750 đ/m2 |
Bùi Viện, Bến Thành, TP. TP. Hồ Chí Minh | 598,758,180 đ/m2 |
Phạm Ngũ Lão, Bến Thành, TP. TP. Hồ Chí Minh | 658,055,670 đ/m2 |
Công Trường Quách Thị Trang, Bến Thành, TP. TP. Hồ Chí Minh | 621,541,800 đ/m2 |
Yersin, Bến Thành, TP. TP. Hồ Chí Minh | 567,267,900 đ/m2 |
Sương Nguyệt Ánh, Bến Thành, TP. TP. Hồ Chí Minh | 495,671,260 đ/m2 |
Đề Thám, Bến Thành, TP. TP. Hồ Chí Minh | 453,409,350 đ/m2 |
Trần Hưng Đạo, Bến Thành, TP. TP. Hồ Chí Minh | 441,750,000 đ/m2 |
Nam Quốc Cang, Bến Thành, TP. TP. Hồ Chí Minh | 429,358,680 đ/m2 |
Nguyễn Thái Học, Bến Thành, TP. TP. Hồ Chí Minh | 439,480,320 đ/m2 |