Giá trị định giá Đất trung bình
22,171,290 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Nguyễn Thị Tươi, Phường Tân Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 23,634,420 đ/m2 |
| Phạm Văn Diêu, Phường Tân Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 22,171,290 đ/m2 |
| Bùi Thị Xuân, Phường Tân Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 20,847,320 đ/m2 |
| Cây Đa, Phường Tân Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 19,549,440 đ/m2 |
| Lê Hồng Phong, Phường Tân Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 17,280,000 đ/m2 |
| An Nhơn, Phường Tân Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 16,783,650 đ/m2 |
| Cao Tốc Mỹ Phước - Tân Vạn, Phường Tân Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 13,031,550 đ/m2 |
| Ấp 14, Phường Tân Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 10,584,330 đ/m2 |
| Khu phố Tân Dược, Phường Tân Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 11,836,240 đ/m2 |
| Mỏ đá BBCC, Phường Tân Bình, TP. TP. Hồ Chí Minh | 11,950,050 đ/m2 |