Giá trị định giá Đất trung bình
39,882,630 đ/m2
Tên đường | Giá |
Đông Quang, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 40,657,050 đ/m2 |
Đào Duy Anh, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 40,269,840 đ/m2 |
Đặng Dung, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 37,946,580 đ/m2 |
Bà Triệu, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 39,882,630 đ/m2 |
Trần Tế Xương, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 40,269,840 đ/m2 |
Trần Đại Nghĩa, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 36,397,740 đ/m2 |
Trần Bình Trọng, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 40,269,840 đ/m2 |
Tô Vĩnh Diện, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 39,495,420 đ/m2 |
Phùng Hưng, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 36,784,950 đ/m2 |
Phan Đình Phùng, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 39,495,420 đ/m2 |