Giá trị định giá Đất trung bình
19,063,750 đ/m2
Tên đường | Giá |
Trần Mai Ninh, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 47,143,880 đ/m2 |
Hồ Nguyên Trừng 1, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 41,425,700 đ/m2 |
Hồ Nguyên Trừng 2, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 43,380,600 đ/m2 |
Hồ Nguyên Trừng, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 44,231,200 đ/m2 |
Trần Quang Huy, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 38,787,740 đ/m2 |
Lê Bá Giác, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 32,157,400 đ/m2 |
Lạc Long Quân, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 28,787,850 đ/m2 |
Trịnh Khả, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 21,580,000 đ/m2 |
Vệ Đà, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 16,920,000 đ/m2 |
Trịnh Thị Ngọc Trúc, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 17,460,000 đ/m2 |