Giá trị định giá Đất trung bình
12,198,380 đ/m2
Tên đường | Giá |
Lý Thường Kiệt, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 65,903,520 đ/m2 |
Minh Khai, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 59,137,770 đ/m2 |
Đại Lộ Lê Lợi, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 63,416,890 đ/m2 |
Hàng Than, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 64,112,880 đ/m2 |
Cao Thắng, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 63,866,250 đ/m2 |
Lê Hữu Lập, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 60,607,050 đ/m2 |
Cầm Bá Thước, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 59,919,300 đ/m2 |
Lê Phụng Hiểu, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 56,927,640 đ/m2 |
Đào Tấn, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 57,656,560 đ/m2 |
Đinh Lễ, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 53,472,220 đ/m2 |