Giá trị định giá Đất trung bình
224,667,630 đ/m2
Tên đường | Giá |
Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | 327,228,530 đ/m2 |
Lê Quý Đôn, Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | 222,200,000 đ/m2 |
Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | 193,050,000 đ/m2 |
Lương Yên, Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | 158,333,650 đ/m2 |
Thụy Ái, Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | 162,018,140 đ/m2 |
Nguyễn Khoái, Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | 142,024,540 đ/m2 |
Tây Kết, Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | 121,220,520 đ/m2 |
Trần Khánh Dư, Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | 134,540,700 đ/m2 |
Vạn Kiếp, Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | 134,540,700 đ/m2 |
Lãng Yên, Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | 127,500,000 đ/m2 |