Giá trị định giá Đất trung bình
33,250,000 đ/m2
Tên đường | Giá |
Đường E Đại học Nông Nghiệp 1, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | 115,500,000 đ/m2 |
Đường G Đại học Nông Nghiệp 1, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | 111,100,000 đ/m2 |
Đường T Đại học Nông Nghiệp 1, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | 114,400,000 đ/m2 |
Đường Y Đại học Nông Nghiệp 1, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | 104,500,000 đ/m2 |
Ngô Xuân Quảng, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | 115,500,000 đ/m2 |
Đường Đại học Nông Nghiệp 1, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | 87,587,500 đ/m2 |
Nguyễn Đức Thuận, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | 83,118,750 đ/m2 |
Kiên Thành, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | 85,800,000 đ/m2 |
Cổ Bi, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | 69,437,500 đ/m2 |
Đường S Đại học Nông Nghiệp 1, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | 36,750,000 đ/m2 |