Giá trị định giá Đất trung bình
27,550,910 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Bạch Đằng, Hồng Bàng, Hải Phòng | 111,821,140 đ/m2 |
| Đào Đô, Hồng Bàng, Hải Phòng | 63,886,160 đ/m2 |
| Hồng Bàng, Hồng Bàng, Hải Phòng | 48,981,240 đ/m2 |
| Hùng Duệ Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng | 45,771,390 đ/m2 |
| Hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng | 41,960,670 đ/m2 |
| Đình Hạ, Hồng Bàng, Hải Phòng | 41,298,900 đ/m2 |
| Tiên Dung, Hồng Bàng, Hải Phòng | 40,859,550 đ/m2 |
| Quý Minh, Hồng Bàng, Hải Phòng | 41,837,400 đ/m2 |
| Tản Viên, Hồng Bàng, Hải Phòng | 37,302,420 đ/m2 |
| Cao Sơn, Hồng Bàng, Hải Phòng | 30,380,310 đ/m2 |