Giá trị định giá Đất trung bình
65,938,180 đ/m2
Tên đường | Giá |
Kinh Dương Vương, An Lạc, TP. TP. Hồ Chí Minh | 92,031,250 đ/m2 |
Lý Chiêu Hoàng, An Lạc, TP. TP. Hồ Chí Minh | 89,062,500 đ/m2 |
Võ Văn Kiệt, An Lạc, TP. TP. Hồ Chí Minh | 83,645,100 đ/m2 |
Nguyễn Quý Yêm, An Lạc, TP. TP. Hồ Chí Minh | 73,044,210 đ/m2 |
Ngô Y Linh, An Lạc, TP. TP. Hồ Chí Minh | 70,706,400 đ/m2 |
Số 33, An Lạc, TP. TP. Hồ Chí Minh | 66,594,330 đ/m2 |
Bùi Tự Toàn, An Lạc, TP. TP. Hồ Chí Minh | 67,696,380 đ/m2 |
Lê Công Phép, An Lạc, TP. TP. Hồ Chí Minh | 62,705,300 đ/m2 |
Lê Cơ, An Lạc, TP. TP. Hồ Chí Minh | 63,575,460 đ/m2 |
Lâm Hoành, An Lạc, TP. TP. Hồ Chí Minh | 62,229,510 đ/m2 |