Giá trị định giá Đất trung bình
100,173,920 đ/m2
Tên đường | Giá |
Hoàng Long, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 105,502,320 đ/m2 |
Hàng Nồi, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 107,633,680 đ/m2 |
Bạch Long, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 100,173,920 đ/m2 |
Lê Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 104,066,360 đ/m2 |
Cô Tiên, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 103,672,800 đ/m2 |
Tuệ Tĩnh, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 86,925,950 đ/m2 |
Kênh Liêm, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 89,100,000 đ/m2 |
Kim Hoàn, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 86,121,390 đ/m2 |
Liên Phường, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 74,569,720 đ/m2 |
Hải Long, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 67,200,000 đ/m2 |