Giá trị định giá Đất trung bình
10,912,720 đ/m2
Tên đường | Giá |
Bùng binh, Phường Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 18,582,720 đ/m2 |
Hàm Nghi, Phường Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 17,402,300 đ/m2 |
Lê Hồng Phong, Phường Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 17,696,430 đ/m2 |
Nơ Trang Gưh, Phường Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 17,105,550 đ/m2 |
Phan Đình Giót, Phường Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 14,965,350 đ/m2 |
Huỳnh Văn Bánh, Phường Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 14,977,920 đ/m2 |
Mai Hắc Đế, Phường Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 15,537,840 đ/m2 |
Phan Kế Bính, Phường Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 14,477,760 đ/m2 |
Phó Đức Chính, Phường Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 14,172,670 đ/m2 |
Nam Quốc Cang, Phường Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 15,023,580 đ/m2 |