Là số lượng chuyên viên môi giới chính danh tham gia đến hôm nay. Tham gia ngay
Giá trị định giá Đất trung bình
23,673,180 đ/m2
Tên đường | Giá |
Trần Thành Ngọ, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Hải Phòng | 28,350,420 đ/m2 |
Vườn Chay, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Hải Phòng | 28,350,420 đ/m2 |
Đoàn Kết, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Hải Phòng | 29,713,840 đ/m2 |
Hòa Bình, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Hải Phòng | 28,856,710 đ/m2 |
Máy Xay, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Hải Phòng | 27,713,870 đ/m2 |
Phan Đăng Lưu, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Hải Phòng | 27,713,870 đ/m2 |
Tây Sơn, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Hải Phòng | 29,142,420 đ/m2 |
Thiên Văn, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Hải Phòng | 29,713,840 đ/m2 |
Cao Toản, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Hải Phòng | 21,816,460 đ/m2 |
Ngách 131/25 Trần Thành Ngọ, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Hải Phòng | 11,923,660 đ/m2 |