Giá trị định giá Đất trung bình
32,731,020 đ/m2
Tên đường | Giá |
Bà Triệu, Phường 6, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 43,709,040 đ/m2 |
Đại Lộ Hùng Vương, Phường 6, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 34,622,420 đ/m2 |
Trần Hưng Đạo, Phường 6, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 33,732,990 đ/m2 |
Nguyễn Trường Tộ, Phường 6, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 32,063,040 đ/m2 |
Lê Duẩn, Phường 6, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 33,065,010 đ/m2 |
Huyền Trân Công Chúa, Phường 6, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 32,397,030 đ/m2 |
Bạch Đằng, Phường 6, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 32,063,040 đ/m2 |
Độc Lập, Phường 6, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 32,725,440 đ/m2 |