Giá trị định giá Đất trung bình
22,460,380 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Tân Xuân 2, Đông Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 33,436,870 đ/m2 |
| Trịnh Thị Miếng, Đông Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 34,917,660 đ/m2 |
| Tân Chánh Hiệp 7, Đông Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 34,808,800 đ/m2 |
| Bùi Văn Ngữ, Đông Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 32,793,750 đ/m2 |
| Tô Ký, Đông Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 30,769,050 đ/m2 |
| Quang Trung, Đông Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 27,483,040 đ/m2 |
| Tân Chánh Hiệp 10, Đông Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 24,382,710 đ/m2 |
| Nam Thới 2, Đông Thạnh, TP. TP. Hồ Chí Minh | 20,461,180 đ/m2 |