Giá trị định giá Đất trung bình
231,671,720 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Trần Hưng Đạo, Phường 10, TP. TP. Hồ Chí Minh | 283,018,560 đ/m2 |
| Châu Văn Liêm, Phường 10, TP. TP. Hồ Chí Minh | 269,444,660 đ/m2 |
| An Điềm, Phường 10, TP. TP. Hồ Chí Minh | 282,128,080 đ/m2 |
| Lưu Xuân Tín, Phường 10, TP. TP. Hồ Chí Minh | 252,500,000 đ/m2 |
| Tản Đà, Phường 10, TP. TP. Hồ Chí Minh | 247,410,610 đ/m2 |
| Bùng binh Châu Văn Liêm, Phường 10, TP. TP. Hồ Chí Minh | 233,693,760 đ/m2 |
| Đỗ Văn Sửu, Phường 10, TP. TP. Hồ Chí Minh | 232,947,410 đ/m2 |
| Triệu Quang Phục, Phường 10, TP. TP. Hồ Chí Minh | 231,342,120 đ/m2 |
| Trần Tướng Công, Phường 10, TP. TP. Hồ Chí Minh | 230,734,200 đ/m2 |
| Vạn Kiếp, Phường 10, TP. TP. Hồ Chí Minh | 211,009,250 đ/m2 |