Giá trị định giá Đất trung bình
35,198,660 đ/m2
Tên đường | Giá |
Tôn Đức Thắng, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 49,765,800 đ/m2 |
Nguyễn Đăng Sơn, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 46,922,040 đ/m2 |
Lý Thường Kiệt, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 47,869,960 đ/m2 |
Lê Lai, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 45,500,160 đ/m2 |
Hoàng Văn Thụ, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 48,817,880 đ/m2 |
Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 45,026,200 đ/m2 |
Nguyễn Cư Trinh, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 45,974,120 đ/m2 |
Lê Quý Đôn, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 49,765,800 đ/m2 |
Lê Hồng Phong, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 45,026,200 đ/m2 |
Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 49,765,800 đ/m2 |