Giá trị định giá Đất trung bình
74,334,000 đ/m2
Tên đường | Giá |
Nguyễn Thị Lưu, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | 80,911,500 đ/m2 |
Kinh Bắc 8, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | 75,775,560 đ/m2 |
Phúc Hưng 2, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | 67,824,900 đ/m2 |
Nguyễn Cao, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | 74,852,960 đ/m2 |
Lý Đạo Thành, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | 72,319,020 đ/m2 |
Phúc Hưng 1, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | 70,191,990 đ/m2 |
Nguyễn Huy Tưởng, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | 69,628,390 đ/m2 |
Vũ Kiệt, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | 62,821,140 đ/m2 |
Kinh Bắc 23, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | 69,279,000 đ/m2 |
Kinh Bắc 25, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | 67,959,400 đ/m2 |