Giá trị định giá Đất trung bình
138,218,350 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Vũ Tông Phan, Khương Đình, TP. Hà Nội | 253,822,810 đ/m2 |
| Ngách 1/24 Định Công Thượng, Khương Đình, TP. Hà Nội | 136,763,420 đ/m2 |
| Ngách 1/4 Bùi Xương Trạch, Khương Đình, TP. Hà Nội | 149,857,790 đ/m2 |
| Ngách 1/46 Bùi Xương Trạch, Khương Đình, TP. Hà Nội | 149,857,790 đ/m2 |
| Ngách 1/62 Bùi Xương Trạch, Khương Đình, TP. Hà Nội | 151,312,720 đ/m2 |
| Ngách 207/12 Bùi Xương Trạch, Khương Đình, TP. Hà Nội | 146,947,930 đ/m2 |
| Ngách 207/2 Bùi Xương Trạch, Khương Đình, TP. Hà Nội | 138,218,350 đ/m2 |
| Ngách 207/25 Bùi Xương Trạch, Khương Đình, TP. Hà Nội | 144,038,070 đ/m2 |
| Ngách 207/28 Bùi Xương Trạch, Khương Đình, TP. Hà Nội | 144,038,070 đ/m2 |
| Ngách 207/7 Bùi Xương Trạch, Khương Đình, TP. Hà Nội | 141,128,210 đ/m2 |