Giá trị định giá Đất trung bình
90,978,650 đ/m2
Tên đường | Giá |
Bạch Mai, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 340,161,750 đ/m2 |
Trần Đại Nghĩa, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 239,387,650 đ/m2 |
Hồng Mai, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 247,721,760 đ/m2 |
Minh Khai, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 228,582,750 đ/m2 |
Đại La, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 192,254,350 đ/m2 |
Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 174,927,990 đ/m2 |
Hoàng Mai, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 154,523,220 đ/m2 |
Ngách 1 Giếng Mứt, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 89,063,310 đ/m2 |
Ngách 129/12 Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 93,851,660 đ/m2 |
Ngách 129/26 Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 93,851,660 đ/m2 |