Giá trị định giá Đất trung bình
202,332,300 đ/m2
Tên đường | Giá |
Dương Đình Nghệ, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 324,216,340 đ/m2 |
Nguyễn Chánh, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 264,600,000 đ/m2 |
Trung Hòa, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 247,465,560 đ/m2 |
Vũ Phạm Hàm, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 257,590,080 đ/m2 |
Trung Yên 10, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 231,754,340 đ/m2 |
Trung Yên 7, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 242,308,140 đ/m2 |
Trung Yên 9A, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 241,916,850 đ/m2 |
H1A Ngõ 136 Trung Kính, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 228,253,940 đ/m2 |
Nam Trung Yên, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 216,000,000 đ/m2 |
Ngách 125/2 Trung Kính, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | 219,019,500 đ/m2 |