Giá trị định giá Đất trung bình
52,033,540 đ/m2
Tên đường | Giá |
Hoàng Sa, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 114,920,000 đ/m2 |
Đinh Công Trứ, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 76,479,220 đ/m2 |
Dương Thạc, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 72,916,200 đ/m2 |
Võ Duy Ninh, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 70,048,550 đ/m2 |
Lê Đức Thọ, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 62,801,040 đ/m2 |
Phan Bá Phiến, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 61,538,980 đ/m2 |
Nam Thọ 3, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 65,910,730 đ/m2 |
Yết Kiêu, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 65,039,280 đ/m2 |
Vũ Đình Long, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 50,191,350 đ/m2 |
Nam Thọ 1, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 49,067,730 đ/m2 |