Giá trị định giá Đất trung bình
20,041,430 đ/m2
Tên đường | Giá |
Lê Huân, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,630,900 đ/m2 |
Lê Văn Hưu, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,873,470 đ/m2 |
Kiệt 30 Xuân 68, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 20,310,830 đ/m2 |
Tịnh Tâm, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 21,387,950 đ/m2 |
Đinh Tiên Hoàng, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 20,710,050 đ/m2 |
Kiệt 103 Nhật Lệ, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 19,936,140 đ/m2 |
Kiệt 137 Đinh Tiên Hoàng, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 19,704,580 đ/m2 |
Nhật Lệ, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 20,741,110 đ/m2 |
Kiệt 20 Trần Quý Cáp, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 21,107,100 đ/m2 |
Kiệt 111 Nhật Lệ, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 20,859,280 đ/m2 |