Giá trị định giá Đất trung bình
19,058,880 đ/m2
Tên đường | Giá |
Bình San, Phường Bình San, Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang | 20,845,650 đ/m2 |
Chi Lăng, Phường Bình San, Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang | 19,257,410 đ/m2 |
Đại Định, Phường Bình San, Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang | 20,250,060 đ/m2 |
Hữu Túc, Phường Bình San, Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang | 20,250,060 đ/m2 |
Lam Sơn, Phường Bình San, Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang | 19,654,470 đ/m2 |
Mạc Công Nương, Phường Bình San, Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang | 18,860,350 đ/m2 |
Mạc Công Tài, Phường Bình San, Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang | 20,448,590 đ/m2 |
Mạc Cửu, Phường Bình San, Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang | 19,654,470 đ/m2 |
Mạc Thiên Tích, Phường Bình San, Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang | 20,448,590 đ/m2 |
Mạc Tử Duy, Phường Bình San, Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang | 19,058,880 đ/m2 |