Giá trị định giá Đất trung bình
70,714,710 đ/m2
Tên đường | Giá |
Hai Bà Trưng, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 254,126,420 đ/m2 |
Quay xe, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 179,442,650 đ/m2 |
Phan Đình Phùng, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 183,468,750 đ/m2 |
Ngô Đức Kế, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 152,889,210 đ/m2 |
Ngô Văn Sở, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 162,940,270 đ/m2 |
Hải Thượng Lãn Ông, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 158,984,100 đ/m2 |
Lê Thánh Tôn, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 147,630,950 đ/m2 |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 141,914,520 đ/m2 |
Ngô Quyền, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 144,781,480 đ/m2 |
Ngô Gia Tự, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | 130,908,400 đ/m2 |