Giá trị định giá Đất trung bình
31,171,200 đ/m2
Tên đường | Giá |
Lê Quý Đôn Kéo Dài, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 29,185,970 đ/m2 |
Đinh Tiên Hoàng, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 28,098,400 đ/m2 |
Ngô Quyền, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 27,782,560 đ/m2 |
Ngô Thì Nhậm, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 26,965,740 đ/m2 |
Phan Bá Vành, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 24,570,240 đ/m2 |
Nguyễn Thái Học, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 24,113,430 đ/m2 |
Nguyễn Đình Chính, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 24,334,780 đ/m2 |
Đồng Lôi, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 22,874,520 đ/m2 |
Đường KĐT Trần Lãm, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 23,381,400 đ/m2 |
Lê Đại Hành, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 20,460,000 đ/m2 |