Giá trị định giá Đất trung bình
135,096,650 đ/m2
Tên đường | Giá |
Kiệt 70 Bến Nghé, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 147,621,450 đ/m2 |
Kiệt 37 Hùng Vương, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 149,175,360 đ/m2 |
Kiệt 27 Lê Quý Đôn, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 156,944,910 đ/m2 |
Kiệt 21 Lê Quý Đôn, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 156,944,910 đ/m2 |
Nguyễn Tri Phương, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 155,863,200 đ/m2 |
Phạm Ngũ Lão, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 144,837,000 đ/m2 |
Kiệt 10 Lê Quý Đôn, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 149,464,850 đ/m2 |
Kiệt 15 Hùng Vương, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 142,224,310 đ/m2 |
Kiệt 9 Hùng Vương, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 135,948,330 đ/m2 |
Nguyễn Văn Huyên, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 136,149,600 đ/m2 |