Giá trị định giá Đất trung bình
37,832,930 đ/m2
Tên đường | Giá |
Bạch Năng Thi, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | 38,592,640 đ/m2 |
Phạm Xuân Huân, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | 40,234,880 đ/m2 |
Chương Dương, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | 39,487,970 đ/m2 |
Lý Tự Trọng, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | 38,655,750 đ/m2 |
Bùi Thị Xuân, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | 35,261,760 đ/m2 |
Đặng Huyền Thông, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | 37,832,930 đ/m2 |
Đinh Tiên Hoàng, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | 38,567,550 đ/m2 |
Lạc Long Quân, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | 37,465,620 đ/m2 |
Nguyễn Tuấn Trình, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | 34,527,140 đ/m2 |
Phạm Công Bân, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | 36,363,690 đ/m2 |