Giá trị định giá Đất trung bình
66,239,820 đ/m2
Tên đường | Giá |
Kiệt 195 Nguyễn Lộ Trạch, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 73,252,380 đ/m2 |
Kiệt 193 Nguyễn Lộ Trạch, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 74,618,800 đ/m2 |
Hoàng Văn Thụ, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 57,200,000 đ/m2 |
Kiệt 107 Trường Chinh, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 49,121,520 đ/m2 |
Kiệt 92 Tôn Thất Cảnh, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 41,309,240 đ/m2 |
Trường Chinh, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 43,726,590 đ/m2 |
Kiệt 90 Tôn Thất Cảnh, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 37,414,830 đ/m2 |
Kiệt 13 An Dương Vương, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 40,462,380 đ/m2 |
Kiệt 93 An Dương Vương, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 40,094,160 đ/m2 |
Kiệt 147 An Dương Vương, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 40,094,160 đ/m2 |