Giá trị định giá Đất trung bình
61,252,590 đ/m2
Tên đường | Giá |
Hồ Xuân Hương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 144,200,000 đ/m2 |
Trường Sa, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 94,634,170 đ/m2 |
Kiệt 142 Lê Văn Hiến, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 73,270,890 đ/m2 |
Phạm Khiêm Ích, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 76,061,380 đ/m2 |
Bùi Tá Hán, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 62,006,560 đ/m2 |
Khuê Mỹ Đông 4, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 58,661,760 đ/m2 |
Nguyễn Xiển, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 63,488,250 đ/m2 |
Kiệt 44 K20, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 57,410,400 đ/m2 |
Trần Văn Thành, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 61,586,700 đ/m2 |
Vũ Mộng Nguyên, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 58,050,760 đ/m2 |