Giá trị định giá Đất trung bình
82,928,560 đ/m2
Tên đường | Giá |
Soi Nhụ, Phường Yết Kiêu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 103,808,900 đ/m2 |
Lê Lai, Phường Yết Kiêu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 102,741,430 đ/m2 |
Nguyễn Xí, Phường Yết Kiêu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 98,033,160 đ/m2 |
Tô Hiến Thành, Phường Yết Kiêu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 106,700,160 đ/m2 |
Trần Nguyên Hãn, Phường Yết Kiêu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 102,867,130 đ/m2 |
Dốc núi Mắm Tôm, Phường Yết Kiêu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 88,012,950 đ/m2 |
Vương Thừa Vũ, Phường Yết Kiêu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 92,444,560 đ/m2 |
Đặng Bá Hát, Phường Yết Kiêu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 83,555,660 đ/m2 |
Trần Khát Chân, Phường Yết Kiêu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 82,393,820 đ/m2 |
Dã Tượng, Phường Yết Kiêu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 68,650,080 đ/m2 |