Giá trị định giá Đất trung bình
7,086,050 đ/m2
Tên đường | Giá |
Duyên Hải, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh | 26,043,930 đ/m2 |
Đào Cử, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh | 23,460,000 đ/m2 |
Lê Hùng Yên, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh | 16,894,380 đ/m2 |
Giòng Ao, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh | 16,561,710 đ/m2 |
Lương Văn Nho, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh | 15,126,800 đ/m2 |
Đặng Văn Kiều, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh | 14,480,370 đ/m2 |
Tắc Suất, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh | 12,010,850 đ/m2 |
Bùi Lâm, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh | 7,672,500 đ/m2 |
Phan Trọng Tuệ, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh | 8,662,500 đ/m2 |
Cần Thạnh, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh | 7,608,180 đ/m2 |