Giá trị định giá Đất trung bình
96,052,740 đ/m2
Tên đường | Giá |
Nam Sân Bay, Thị trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Kiên Giang | 122,712,960 đ/m2 |
30 Tháng 4, Thị trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Kiên Giang | 123,007,640 đ/m2 |
Nguyễn An Ninh, Thị trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Kiên Giang | 102,913,650 đ/m2 |
Nguyễn Du, Thị trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Kiên Giang | 101,933,520 đ/m2 |
Nguyễn Trãi, Thị trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Kiên Giang | 102,913,650 đ/m2 |
Võ Thị Sáu, Thị trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Kiên Giang | 93,112,350 đ/m2 |
Bạch Đằng, Thị trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Kiên Giang | 91,152,090 đ/m2 |
Hùng Vương, Thị trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Kiên Giang | 78,054,720 đ/m2 |
Nguyễn Văn Trỗi, Thị trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Kiên Giang | 76,157,730 đ/m2 |
Nguyễn Huệ, Thị trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Kiên Giang | 75,799,350 đ/m2 |