Giá trị định giá Đất trung bình
295,689,450 đ/m2
Tên đường | Giá |
Bùi Ngọc Dương, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 380,307,930 đ/m2 |
Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 275,591,080 đ/m2 |
Tạ Quang Bửu, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 306,460,350 đ/m2 |
Thanh Nhàn, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 218,250,000 đ/m2 |
Hồng Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 188,076,700 đ/m2 |
Ngách 295/17 Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 105,208,670 đ/m2 |
Ngách 295/26 Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 105,208,670 đ/m2 |
Ngách 459/23 Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 109,375,350 đ/m2 |
Ngách 459/35 Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 97,916,980 đ/m2 |
Ngách 459/47 Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 107,292,010 đ/m2 |