Là số lượng chuyên viên môi giới chính danh tham gia đến hôm nay. Tham gia ngay
Giá trị định giá Đất trung bình
97,285,440 đ/m2
Tên đường | Giá |
Cao Thắng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 110,500,680 đ/m2 |
Nguyễn Hiền, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 110,446,900 đ/m2 |
Tuệ Tĩnh, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 100,819,700 đ/m2 |
Tô Hiến Thành, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 100,623,050 đ/m2 |
Lê Lai, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 109,096,570 đ/m2 |
Lê Văn An, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 109,838,400 đ/m2 |
Giếng Đồn, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 101,964,100 đ/m2 |
Cô Bắc, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 100,515,280 đ/m2 |
Trần Nguyên Hãn, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 100,869,710 đ/m2 |
Trần Nhật Duật, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 87,040,560 đ/m2 |