Giá trị định giá Đất trung bình
12,317,520 đ/m2
Tên đường | Giá |
Quốc lộ 9, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 31,892,770 đ/m2 |
Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 19,881,060 đ/m2 |
Đặng Tất, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 17,950,860 đ/m2 |
Trương Hán Siêu, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 18,520,320 đ/m2 |
Trương Định, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 16,739,520 đ/m2 |
Lê Duẩn, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 18,342,240 đ/m2 |
Đinh Công Tráng, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 16,917,600 đ/m2 |
Thái Phiên, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 14,678,530 đ/m2 |
Huyền Trân Công Chúa, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 14,393,510 đ/m2 |
Hiền Lương, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 13,538,450 đ/m2 |