Giá trị định giá Đất trung bình
24,961,650 đ/m2
Tên đường | Giá |
Kiệt 8 Lý Nam Đế, Phường An Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 24,486,190 đ/m2 |
Kiệt 7 Lý Nam Đế, Phường An Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 24,723,920 đ/m2 |
Kiệt 2 Lý Nam Đế, Phường An Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 24,961,650 đ/m2 |
Kiệt 10 Lý Nam Đế, Phường An Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 24,723,920 đ/m2 |
Kiệt 6 Lý Nam Đế, Phường An Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 24,161,740 đ/m2 |
Lê Duẩn, Phường An Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 9,807,020 đ/m2 |
Nguyễn Văn Linh, Phường An Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 9,774,660 đ/m2 |
Nguyễn Lâm, Phường An Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 9,295,510 đ/m2 |
Nguyễn Duy, Phường An Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 9,391,340 đ/m2 |
Lý Thái Tổ, Phường An Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 9,678,830 đ/m2 |