Giá trị định giá Đất trung bình
40,462,380 đ/m2
Tên đường | Giá |
Hùng Vương, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 42,722,400 đ/m2 |
Kiệt 38 Hồ Đắc Di, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 37,357,480 đ/m2 |
Kiệt 79 Hồ Đắc Di, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 38,875,620 đ/m2 |
Kiệt 77 Hồ Đắc Di, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 40,065,690 đ/m2 |
Kiệt 67 Hồ Đắc Di, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 40,462,380 đ/m2 |
Kiệt 43 Hồ Đắc Di, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 41,652,450 đ/m2 |
Kiệt 31 Hồ Đắc Di, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 40,462,380 đ/m2 |
Kiệt 29 Hồ Đắc Di, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 38,478,930 đ/m2 |
Kiệt 26 Hồ Đắc Di, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 37,685,550 đ/m2 |
Kiệt 15 Hồ Đắc Di, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 36,892,170 đ/m2 |