Là số lượng chuyên viên môi giới chính danh tham gia đến hôm nay. Tham gia ngay
Giá trị định giá Đất trung bình
6,262,880 đ/m2
Tên đường | Giá |
Kiệt 140 Nguyễn Phúc Nguyên, Phường Hương Long, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 37,067,520 đ/m2 |
Kiệt 95 Lý Nam Đế, Phường Hương Long, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,822,080 đ/m2 |
Kiệt 83 Lý Nam Đế, Phường Hương Long, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 23,297,540 đ/m2 |
Kiệt 57 Lý Nam Đế, Phường Hương Long, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,584,350 đ/m2 |
Lý Nam Đế, Phường Hương Long, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,010,310 đ/m2 |
Kiệt 98 Nguyễn Phúc Nguyên, Phường Hương Long, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 20,930,700 đ/m2 |
Kiệt 332 Lý Nam Đế, Phường Hương Long, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 10,271,380 đ/m2 |
Kiệt 326 Lý Nam Đế, Phường Hương Long, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 11,473,350 đ/m2 |
Kiệt 310 Lý Nam Đế, Phường Hương Long, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 10,162,110 đ/m2 |
Kiệt 302 Lý Nam Đế, Phường Hương Long, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 11,473,350 đ/m2 |