Giá trị định giá Đất trung bình
22,578,800 đ/m2
Tên đường | Giá |
Kiệt 474 Lê Duẩn, Phường Phú Thuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 27,604,170 đ/m2 |
Kiệt 592 Lê Duẩn, Phường Phú Thuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 24,319,840 đ/m2 |
Kiệt 586 Lê Duẩn, Phường Phú Thuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 24,319,840 đ/m2 |
Kiệt 582 Lê Duẩn, Phường Phú Thuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 23,682,550 đ/m2 |
Kiệt 626 Lê Duẩn, Phường Phú Thuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 24,377,010 đ/m2 |
Kiệt 513 Lê Duẩn, Phường Phú Thuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 23,430,330 đ/m2 |
Kiệt 313 Lê Duẩn, Phường Phú Thuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 23,115,260 đ/m2 |
Kim Long, Phường Phú Thuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 21,299,950 đ/m2 |
Kiệt 130 Lê Duẩn, Phường Phú Thuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,865,340 đ/m2 |
Kiệt 13 Lê Duẩn, Phường Phú Thuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 21,744,490 đ/m2 |