Giá trị định giá Đất trung bình
123,834,900 đ/m2
Tên đường | Giá |
Đặng Thai Mai, Thanh Khê, Đà Nẵng | 166,482,360 đ/m2 |
Nguyễn Tri Phương, Thanh Khê, Đà Nẵng | 132,416,400 đ/m2 |
Kiệt 52 Phan Thanh, Thanh Khê, Đà Nẵng | 120,447,360 đ/m2 |
Kiệt 16 Lý Thái Tổ, Thanh Khê, Đà Nẵng | 117,134,290 đ/m2 |
Kiệt 27 Lý Thái Tổ, Thanh Khê, Đà Nẵng | 116,580,420 đ/m2 |
Kiệt 54 Lý Thái Tổ, Thanh Khê, Đà Nẵng | 125,049,750 đ/m2 |
Kiệt 36 Lý Thái Tổ, Thanh Khê, Đà Nẵng | 124,639,200 đ/m2 |
Kiệt 110 Phan Thanh, Thanh Khê, Đà Nẵng | 123,552,450 đ/m2 |
Kiệt 421 Lê Duẩn, Thanh Khê, Đà Nẵng | 116,412,120 đ/m2 |
Kiệt 86 Hoàng Hoa Thám, Thanh Khê, Đà Nẵng | 119,189,040 đ/m2 |