Là số lượng chuyên viên môi giới chính danh tham gia đến hôm nay. Tham gia ngay
Giá trị định giá Đất trung bình
9,686,560 đ/m2
Tên đường | Giá |
Bùi Thị Xuân, Phường Thủy Biều, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 12,570,810 đ/m2 |
Kiệt 393 Bùi Thị Xuân, Phường Thủy Biều, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 9,986,550 đ/m2 |
Kiệt 391 Bùi Thị Xuân, Phường Thủy Biều, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 9,320,780 đ/m2 |
Kiệt 382 Bùi Thị Xuân, Phường Thủy Biều, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 9,701,220 đ/m2 |
Kiệt 373 Bùi Thị Xuân, Phường Thủy Biều, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 9,320,780 đ/m2 |
Kiệt 361 Bùi Thị Xuân, Phường Thủy Biều, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 9,606,110 đ/m2 |
Kiệt 347 Bùi Thị Xuân, Phường Thủy Biều, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 9,986,550 đ/m2 |
Kiệt 522 Bùi Thị Xuân, Phường Thủy Biều, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 8,790,880 đ/m2 |
Kiệt 489 Bùi Thị Xuân, Phường Thủy Biều, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 9,510,480 đ/m2 |
Kiệt 16 Ngô Hà, Phường Thủy Biều, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 8,764,560 đ/m2 |