Giá trị định giá Đất trung bình
112,201,840 đ/m2
Tên đường | Giá |
Lê Đình Thám, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 131,382,150 đ/m2 |
Hoàng Diệu, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 131,879,880 đ/m2 |
Núi Thành, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 129,321,410 đ/m2 |
Kiệt 3 Phan Thanh Tài, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 114,774,660 đ/m2 |
Kiệt 482 Hoàng Diệu, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 119,289,450 đ/m2 |
Kiệt 408 Hoàng Diệu, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 112,201,840 đ/m2 |
Kiệt 412 Hoàng Diệu, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 120,298,880 đ/m2 |
Kiệt 422 Hoàng Diệu, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 112,201,840 đ/m2 |
Kiệt 33 Núi Thành, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 120,237,520 đ/m2 |
Phan Thành Tài, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 116,729,740 đ/m2 |