Giá trị định giá Đất trung bình
100,045,550 đ/m2
Tên đường | Giá |
Kiệt 35 Thanh Tịnh, Phường Vĩ Dạ, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 161,606,640 đ/m2 |
Kiệt 1 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vĩ Dạ, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 130,598,000 đ/m2 |
Đập Đá, Phường Vĩ Dạ, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 123,699,910 đ/m2 |
Kiệt 47 Thanh Tịnh, Phường Vĩ Dạ, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 98,727,570 đ/m2 |
Kiệt 11 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vĩ Dạ, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 103,467,620 đ/m2 |
Kiệt 16 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vĩ Dạ, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 92,660,550 đ/m2 |
Kiệt 27 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vĩ Dạ, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 104,007,750 đ/m2 |
Kiệt 17 Hàn Mặc Tử, Phường Vĩ Dạ, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 99,957,680 đ/m2 |
Kiệt 43 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vĩ Dạ, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 95,065,240 đ/m2 |
Kiệt 37 Hàn Mặc Tử, Phường Vĩ Dạ, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 93,027,060 đ/m2 |