Giá trị định giá Đất trung bình
85,689,050 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Nguyễn Văn Thoại, Phường An Hải Đông, Đà Nẵng | 175,100,000 đ/m2 |
| Võ Văn Kiệt, Phường An Hải Đông, Đà Nẵng | 112,800,000 đ/m2 |
| Phạm Cự Lượng, Phường An Hải Đông, Đà Nẵng | 120,250,000 đ/m2 |
| Kiệt 2 Lê Hữu Trác, Phường An Hải Đông, Đà Nẵng | 93,849,200 đ/m2 |
| Kiệt 43 Lê Hữu Trác, Phường An Hải Đông, Đà Nẵng | 90,132,400 đ/m2 |
| Kiệt 5 Lê Hữu Trác, Phường An Hải Đông, Đà Nẵng | 96,636,800 đ/m2 |
| Kiệt 66 Lê Hữu Trác, Phường An Hải Đông, Đà Nẵng | 95,707,600 đ/m2 |
| Kiệt 232 Nguyễn Công Trứ, Phường An Hải Đông, Đà Nẵng | 94,861,520 đ/m2 |
| Kiệt 250 Nguyễn Công Trứ, Phường An Hải Đông, Đà Nẵng | 89,171,220 đ/m2 |
| Kiệt 759 Ngô Quyền, Phường An Hải Đông, Đà Nẵng | 82,520,810 đ/m2 |