Giá trị định giá Đất trung bình
129,202,220 đ/m2
Tên đường | Giá |
Kiệt 380 Đống Đa, Hải Châu, Đà Nẵng | 116,955,870 đ/m2 |
Kiệt 64 Trần Cao Vân, Hải Châu, Đà Nẵng | 123,657,040 đ/m2 |
Kiệt 74 Trần Cao Vân, Hải Châu, Đà Nẵng | 120,090,010 đ/m2 |
Kiệt 85 Ông Ích Khiêm, Hải Châu, Đà Nẵng | 120,084,600 đ/m2 |
Kiệt 115 Ông Ích Khiêm, Hải Châu, Đà Nẵng | 109,406,600 đ/m2 |
Kiệt 132 Ông Ích Khiêm, Hải Châu, Đà Nẵng | 118,461,200 đ/m2 |
Kiệt 19 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng | 102,960,000 đ/m2 |
Kiệt 26 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng | 102,960,000 đ/m2 |
Kiệt 293 Nguyễn Tất Thành, Hải Châu, Đà Nẵng | 92,903,280 đ/m2 |
Thanh Long, Hải Châu, Đà Nẵng | 94,004,740 đ/m2 |