Giá trị định giá Đất trung bình
21,748,370 đ/m2
Tên đường | Giá |
23 Tháng 8, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 112,613,880 đ/m2 |
Nguyễn Trãi, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 30,405,900 đ/m2 |
Kiệt 75 Lê Huân, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,630,900 đ/m2 |
Kiệt 60 Tuệ Tĩnh, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,392,680 đ/m2 |
Kiệt 21 Trần Nguyên Đán, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 21,315,440 đ/m2 |
Kiệt 4 Nguyễn Cư Trinh, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 23,093,630 đ/m2 |
Kiệt 35 Nguyễn Trãi, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,645,210 đ/m2 |
Kiệt 32 Ông Ích Khiêm, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 23,542,050 đ/m2 |
Kiệt 30 Ông Ích Khiêm, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 22,196,790 đ/m2 |
Kiệt 27 Đặng Trần Côn, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 21,748,370 đ/m2 |